Posts

Bloodstained Horizons - Chân trời nhuốm máu

Varkengrad – Thủ đô Kandros

Ngày 3 tháng 2 năm 1906
Bầu trời hôm nay u ám một cách nặng nề. Những đám mây đen cuộn mình như những con thú hoang lẩn khuất, chực chờ trút xuống trận mưa lạnh lẽo. Tiếng quạ kêu khàn khàn vang vọng trên những mái nhà phủ đầy khói bụi, lượn vòng quanh các tòa tháp, báo hiệu một điềm chẳng lành. Cả thành phố như một cỗ máy khổng lồ, vận hành không ngừng nghỉ, nhưng thay vì sự sống, nó tỏa ra thứ âm thanh kim loại lạnh lùng và mùi vị của chết chóc.

Những con hẻm chật hẹp tối om, nơi ánh đèn đường mờ nhạt chỉ đủ soi ra bóng người lướt qua như những bóng ma. Trên các bức tường nứt nẻ dán đầy áp phích cũ rách, những khẩu hiệu tuyên truyền với chữ đỏ loang lổ như vết máu khô. Dưới chân là vũng nước bẩn pha lẫn dầu và máu, phản chiếu hình ảnh méo mó của bầu trời xám xịt phía trên. Tiếng bước chân vội vã, tiếng trẻ con khóc văng vẳng từ một căn hộ đổ nát, rồi chìm vào im lặng ngột ngạt.

Dưới ánh đèn vàng yếu ớt trong một tòa nhà bằng thép và bê tông đồ sộ, những người đàn ông mặc quân phục đứng quanh một sa bàn rộng lớn. Căn phòng chỉ huy như một pháo đài ngột ngạt được dựng nên từ thép lạnh và toan tính. Bản đồ trải rộng trên bàn, những ngọn núi, dòng sông, thành phố chỉ còn là những đường nét mờ nhạt dưới hàng loạt ký hiệu quân sự. Mùi giấy cũ trộn lẫn với thuốc lá cay xè, quện vào bầu không khí căng thẳng đến nghẹt thở.. Ánh sáng hắt lên từ những ngọn đèn treo trần làm lộ rõ huy chương lấp lánh trên ngực họ, nhưng ánh mắt lại chỉ toàn toan tính và mỏi mệt. Những lá cờ cắm chi chít trên mô hình địa hình chi tiết, bàn tay đeo găng da chỉ trỏ liên tục, kèm theo những lời lẽ sắc lạnh như lưỡi dao cắt qua không khí. Phía sau cánh cửa đóng kín, là những quyết định định đoạt sinh mạng của hàng vạn người.

Xa hơn về phía khu công nghiệp phía Đông, những nhà máy cơ khí khổng lồ gầm lên như những con quái vật thép không bao giờ ngủ. Bánh răng xoay tròn không ngừng, động cơ rít lên như tiếng thét ghê rợn của thứ gì đó bị giam cầm. Những luồng hơi nước phun ra từ các ống dẫn, hòa với mùi khét của kim loại nung chảy, làm không khí dày đặc và khó thở. Trong một công xưởng rộng lớn, dãy máy ép nặng hàng tấn dập xuống từng tấm thép, tạo nên lớp giáp cho những cỗ chiến xa. Ở một góc khác, các thợ máy với gương mặt lấm lem dầu mỡ cúi đầu làm việc điên cuồng. Những viên ngọc Nexorite được cẩn vào lõi máy, ánh sáng lạnh lẽo từ chúng khuếch đại công suất lên gấp bội, nhưng cũng làm cả gian phòng như ngập trong hơi thở của một thế lực siêu nhiên đáng sợ. Tiếng kim loại va vào nhau leng keng, hòa lẫn tiếng búa nện dồn dập, tạo thành một bản giao hưởng hỗn loạn của chiến tranh sắp tới.

Ngoài trời, gió thổi mạnh cuốn theo mùi than, mùi dầu cháy và mùi gì đó ngai ngái của nỗi sợ hãi lan khắp không gian. Các đoàn xe tải chất đầy linh kiện rầm rập rời khỏi nhà máy, bánh xe nghiền lên mặt đường đầy bùn đất và xác rác. Trên những tuyến đường trải dài như mạch máu của thành phố, từng đoàn lính di chuyển theo đội hình chặt chẽ, bước chân dập đều nghe như tiếng trống tang vọng lại giữa các bức tường cao xám xịt. Bộ quân phục đen của họ nhuốm bụi và ẩm ướt, mũ sắt phản chiếu thứ ánh sáng mờ đục của bầu trời như thể những chiếc đầu lâu thép đang bước thẳng vào bóng tối.

Dọc hai bên đường, loa phát thanh sần sùi kêu rè rè rồi vỡ òa trong những khẩu hiệu chói tai: "Vì tổ quốc! Vì chiến thắng! Không lùi bước!" Nhưng đằng sau âm thanh hùng hồn đó là những ánh mắt dõi theo từ cửa sổ, từ ngõ nhỏ – lo lắng, tuyệt vọng, và sợ hãi. Chiến tranh không chỉ sắp đến. Nó đã len lỏi vào từng ngóc ngách, đè nặng lên từng hơi thở.

Ngày 5 tháng 8 năm 1906 – biên giới Wesmara
Bầu trời phía Tây rực đỏ như lửa cháy. Không phải màu của hoàng hôn yên bình, mà là ánh phản chiếu của những đám khói bốc lên từ những cứ điểm phòng thủ đang bùng cháy. Tiếng pháo đầu tiên đã nổ, như tiếng sấm rền vang báo hiệu một cơn bão sắt thép sắp quét qua biên giới Wesmara.
Bên dưới lớp chiến hào ẩm ướt, những người lính Varkengrad nín thở, ngón tay siết chặt cò súng, mắt không rời khỏi dải đất chết phía trước. Họ đã chờ đợi điều này suốt nhiều tuần qua – lệnh tấn công từ bộ chỉ huy. Và giờ đây, khi những tiếng gầm từ pháo binh địch vọng lại, họ biết rằng không còn đường lui.

Ở tiền tuyến, một nhóm kỵ binh cơ giới lao lên trước, những chiếc xe bọc thép hạng nhẹ cày nát mặt đất, bánh xích nghiến qua bùn đất và xác rác rải rác dọc tuyến phòng thủ. Những viên đạn lửa xé toạc không trung, những chùm đạn súng máy vẽ lên những đường chết chóc trên nền trời xám xịt.
Phía xa, đại pháo Nexorite của Varkengrad gầm lên từ đồi cao, viên đạn đầu tiên rời khỏi nòng, lao đi như một mũi thương rực cháy xuyên qua màn đêm. Và rồi, cả chiến trường rung chuyển. Một cứ điểm của quân Wesmara bị xé toạc, lửa bùng lên như một con quái vật khổng lồ nuốt chửng mọi thứ.

Thủ đô Miradelle – Điện Sanguis
Ngày 5 tháng 8 năm 1906
Ánh đèn chùm pha lê lấp lánh phản chiếu lên những bộ lễ phục sang trọng, vũ khúc waltz xoay tròn trong không gian ngập tràn tiếng đàn violin du dương. Mùi rượu vang, nước hoa thượng hạng và nến thơm hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh xa hoa giữa lòng thủ đô Miradelle. Những quý ông trong bộ vest đuôi tôm nâng ly chúc tụng, các quý cô với những chiếc váy dài kiêu sa mỉm cười duyên dáng, tựa như chiến tranh chỉ là một câu chuyện xa vời nơi biên giới xa xôi.
Nhưng rồi—
Rầm!
Cánh cửa lớn của đại sảnh bị đẩy bật ra một cách thô bạo. Một sĩ quan trong bộ quân phục lấm lem bụi đường lao vào, hơi thở gấp gáp như thể chính hắn vừa chạy thoát khỏi địa ngục. Tiếng giày đinh va chạm với nền đá cẩm thạch vang vọng, chát chúa và xé toạc bầu không khí thanh tao. Một vài quý tộc giật mình, những ánh mắt kinh ngạc quay lại nhìn kẻ vừa phá vỡ đêm tiệc hoàn mỹ của họ.

Hắn ta không chần chừ, gần như hét lên:
— Điện báo khẩn từ biên giới! Thành Orven đã thất thủ! Varkengrad đã tấn công chúng ta!
Cả căn phòng như đông cứng lại trong khoảnh khắc. Tiếng nhạc tắt lịm. Những ly rượu dừng giữa không trung, những nụ cười vụt tắt, thay vào đó là những ánh mắt hoang mang xen lẫn sợ hãi.
Trên ngai vàng cao nhất, một người đàn ông đứng bật dậy. Lớp áo choàng lông chồn đen như màn đêm trượt xuống đôi vai cường tráng, đôi mắt xanh băng giá mở to đầy kinh ngạc. Đó là Nathaniel Vihen, Quốc vương của Wesmara, vị quân vương đã đưa đất nước vào thời kỳ hoàng kim sau nhiều thập kỷ xung đột triền miên.

— Không thể nào… — Giọng ông trầm thấp, nhưng đằng sau đó là một cái hét. — Hiệp ước Versel vẫn còn hiệu lực mà!
Những lời đó vang lên như thể có thể khiến sự thật thay đổi, nhưng ai trong căn phòng này cũng hiểu rõ điều chờ đợi họ là gì. Những điệu nhảy, rượu ngon và những lời hứa hòa bình giờ đã trở thành những thứ xa xỉ phù phiếm.
Trong bóng tối ngoài cửa sổ, phía chân trời xa xăm, ánh lửa từ thành Orven thất thủ đang bùng lên như một vết cắt đỏ thẫm giữa đêm đen 

Những lời nói của nhà vua vang vọng khắp đại sảnh, nhưng không ai đáp lại. Các quý tộc nhìn nhau, vài người nuốt khan, vài kẻ siết chặt tay quanh ly rượu như muốn nghiền nát nó.
Sĩ quan kia cúi đầu, giọng nghẹn lại vì nỗi lo sợ:
— Bệ hạ… đó là sự thật. Varkengrad đã phá bỏ hiệp ước. Quân đoàn thiết giáp của họ đã vượt biên, Orven thất thủ chỉ sau một đêm. Pháo đài trọng yếu của chúng ta ở phía Bắc đã bị san phẳng bởi pháo Nexorite của địch. Những người sống sót… đang tháo chạy về phía thủ đô.
Không khí trong căn phòng trở nên nặng nề đến mức tưởng như có thể bóp nghẹt bất kỳ ai. Vua Vihen siết chặt tay vịn ngai vàng, gương mặt ông tối sầm lại. Rồi, không chần chừ thêm giây nào nữa, ông quay sang vị chỉ huy cận vệ của mình:
— Triệu tập Hội Đồng Chiến Tranh ngay lập tức.
Một loạt hiệu lệnh được phát ra. Tiếng giày ủng dồn dập vang lên khắp hành lang của Điện Sanguis khi các sứ giả vội vã truyền đi mệnh lệnh.
Bên ngoài, bầu trời Miradelle vẫn lộng lẫy ánh đèn, những con phố vẫn nhộn nhịp như chưa hề hay biết rằng, một cơn bão thép đang cuộn trào, chực chờ nuốt chửng cả vương quốc.

Post a Comment

© Nerdcat. All rights reserved. Developed by Jago Desain